--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tảng lờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tảng lờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tảng lờ
+ verb
to turn away from, to ignore, to neglect
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tảng lờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tảng lờ"
:
tang lễ
tảng lờ
tăng lữ
thắng lợi
thông lệ
tương lai
Lượt xem: 699
Từ vừa tra
+
tảng lờ
:
to turn away from, to ignore, to neglect